Nội dung
Máy in Neptune 4 Pro có tốc độ in lên tới 500 mm/giây (tốc độ nhanh hơn 10 lần), giúp nâng cao đáng kể hiệu quả in ấn của bạn. Trục kép của nó đã được nâng cấp lên thanh ray dẫn hướng hoàn toàn bằng kim loại và ổ bi hình chữ U, cho phép in chính xác và ổn định hơn. Nó có chức năng gia nhiệt theo phân đoạn độc quyền, nghĩa là máy có hai phân vùng gia nhiệt và nó có thể chuyển đổi khu vực gia nhiệt được nhắm mục tiêu dựa trên kích thước kiểu máy. Hai phân vùng cũng có thể được bật và tắt thủ công để kiểm soát nhiệt độ chính xác hơn. Điều này sẽ giúp giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm điện năng.
Tất nhiên, máy hỗ trợ cân bàn thủ công và tự động 121 điểm. Một số chức năng nâng cao như định hình đầu vào và nâng cao áp suất để đạt được các mô hình chính xác và mượt mà
Hình Sản Phẩm | ![]() | ![]() | ![]() |
Tên Máy | Neptune 3 Pro | Neptune 4 | Neptune 4 Pro |
Khổ In | 225x225x280 mm3 | 225x225x265mm3 | 225x225x265mm3 |
Bo mạch chủ | 32 Bit | 64bit, Ram 8Gb | 64bit, Ram 8Gb |
Phần mềm Firmware | Marlin | Klipper | Klipper |
Loại máy đùn nhựa | đùn trực tiếp | đùn kép trực tiếp mới | đùn kép trực tiếp mới |
Loại quạt của máy đùn | Máy thổi thủy lực 4010 | Quạt bi 4015 | Quạt bi 4015 |
Tốc độ tối đa của quạt đùn | 7000 vòng/phút | 10.000 vòng/phút | 10.000 vòng/ phút |
Vòi in | đầu thường | đầu phun tốc độ cao | đầu phun tốc độ cao |
Quạt làm mát phụ trợ | không | 4 quạt bi 4020 | 4 quạt bi 4020 |
Cân bàn tự động | 36 điểm | 121 điểm | 121 điểm |
In qua mạng LAN | Không | Có | Có |
Trục XY | Bánh xe Vslot nhựa | Bánh xe Vslot nhựa | Ray dẫn hướng kim loại + bánh xe Vslot kim loại |
Trục Z | 2 trục Z, 2 động cơ | 2 trục Z, 2 động cơ | 2 trục Z, 2 động cơ |
Nhiệt độ vòi in tối đa | 260 | 300 | 300 |
Nhiệt độ bàn | 100 độ, 250W | 110 độ, 250 W | Bàn nhiệt thông minh 100 W và 150 W tiết kiệm điện |
Tốc độ in tối đa | 180mm/s | 500mm/s | 500mm/s |
Vật Liệu In | pla, tpu, abs,petg | pla,tpu,abs,petg,nylon | pla,tpu,abs,petg,nylon |
Thanh cố định khung trên | nhựa | nhựa | Nhôm định hình |
Công suất máy | 300 | 310 | 310 |
Khối lượng tịnh | 8.1 | 8.3 | 8.9 |
Đèn Led | Led trên | Led trên và led dưới đầu in | Led trên và led dưới đầu in |
Năm SX | 2022 | 2023 | 2023 |
Giá | 5.000.000 đ | 6.200.000 đ | 6.400.000 đ |