Trang chủ / Tin tức / Kinh Nghiệm Mua Máy In 3D / So sánh sự khác biệt giữa Neptune 3 Pro, Neptune 4 và Neptune 4 Pro

So sánh sự khác biệt giữa Neptune 3 Pro, Neptune 4 và Neptune 4 Pro

Nội dung
Máy in Neptune 4 Pro có tốc độ in lên tới 500 mm/giây (tốc độ nhanh hơn 10 lần), giúp nâng cao đáng kể hiệu quả in ấn của bạn. Trục kép của nó đã được nâng cấp lên thanh ray dẫn hướng hoàn toàn bằng kim loại và ổ bi hình chữ U, cho phép in chính xác và ổn định hơn. Nó có chức năng gia nhiệt theo phân đoạn độc quyền, nghĩa là máy có hai phân vùng gia nhiệt và nó có thể chuyển đổi khu vực gia nhiệt được nhắm mục tiêu dựa trên kích thước kiểu máy. Hai phân vùng cũng có thể được bật và tắt thủ công để kiểm soát nhiệt độ chính xác hơn. Điều này sẽ giúp giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm điện năng.
Tất nhiên, máy hỗ trợ cân bàn thủ công và tự động 121 điểm. Một số chức năng nâng cao như định hình đầu vào và nâng cao áp suất để đạt được các mô hình chính xác và mượt mà
Hình Sản PhẩmNeptune 3 Pro
Tên MáyNeptune 3 ProNeptune 4Neptune 4 Pro
Khổ In225x225x280 mm3225x225x265mm3225x225x265mm3
Bo mạch chủ32 Bit64bit, Ram 8Gb64bit, Ram 8Gb
Phần mềm FirmwareMarlinKlipperKlipper
Loại máy đùn nhựađùn trực tiếpđùn kép trực tiếp mớiđùn kép trực tiếp mới
Loại quạt của máy đùnMáy thổi thủy lực 4010Quạt bi 4015Quạt bi 4015
Tốc độ tối đa của quạt đùn7000 vòng/phút10.000 vòng/phút10.000 vòng/ phút
Vòi inđầu thườngđầu phun tốc độ caođầu phun tốc độ cao
Quạt làm mát phụ trợkhông4 quạt bi 40204 quạt bi 4020
Cân bàn tự động36 điểm121 điểm121 điểm
In qua mạng LANKhông
Trục XYBánh xe Vslot nhựaBánh xe Vslot nhựaRay dẫn hướng kim loại + bánh xe Vslot kim loại
Trục Z2 trục Z, 2 động cơ2 trục Z, 2 động cơ2 trục Z, 2 động cơ
Nhiệt độ vòi in tối đa260300300
Nhiệt độ bàn100 độ, 250W110 độ, 250 WBàn nhiệt thông minh 100 W và 150 W tiết kiệm điện
Tốc độ in tối đa180mm/s500mm/s500mm/s
Vật Liệu Inpla, tpu, abs,petgpla,tpu,abs,petg,nylonpla,tpu,abs,petg,nylon
Thanh cố định khung trênnhựanhựaNhôm định hình
Công suất máy300310310
Khối lượng tịnh8.18.38.9
Đèn LedLed trênLed trên và led dưới đầu inLed trên và led dưới đầu in
Năm SX202220232023
Giá5.000.000 đ6.200.000 đ6.400.000 đ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *