F170 – Máy in 3D với độ bền công nghiệp, giá cả phải chăng
Máy in 3D F170 mang đến cho các kỹ sư và nhà thiết kế khả năng tiếp cận với công nghệ in 3D chất lượng công nghiệp mà vẫn đảm bảo giá cả hợp lý. Được thiết kế với ưu tiên sự dễ sử dụng, F170 cung cấp một quy trình in trực tiếp từ CAD đơn giản hóa thông qua phần mềm GrabCAD Print.
Máy in này hỗ trợ đa dạng các loại vật liệu, bao gồm sợi carbon, polyurethane nhiệt dẻo và các loại nhựa kỹ thuật khác. Với khả năng thay đổi vật liệu nhanh chóng và dễ dàng, khối lượng in ấn lớn và kết quả in đáng tin cậy, F170 cung cấp chất lượng in 3D chính xác, lặp lại được, phù hợp cho việc giảng dạy trong lớp học hoặc sử dụng trong văn phòng.
Quy trình làm việc mượt mà hơn. Độ chính xác cao hơn
Máy in 3D F170 được thiết kế để dễ sử dụng tối đa và quy trình làm việc đơn giản hơn, hoạt động liền mạch với phần mềm GrabCAD Print™. Thực hiện kiểm soát hoàn toàn đối với các tính năng gốc như bề mặt, lỗ và khối. Bạn có thể áp dụng các mức độ cường độ khác nhau cho các vùng khác nhau của tệp, dẫn đến các bộ phận FDM được tối ưu hóa.
Phiên bản nâng cấp của phần mềm tiêu chuẩn, GrabCAD Print Pro™, bao gồm các tính năng nâng cao để tăng cường khả năng truy xuất và lặp lại trong khi giảm tổng chi phí.
Nguyên vật liệu
Từ PLA đến ABS sợi carbon, máy in F170 cung cấp nhiều loại vật liệu có khả năng cho nhiều ứng dụng in 3D. Các vật liệu được hiển thị bên dưới là một số vật liệu có sẵn. Tham khảo bảng thông số kỹ thuật của máy in để xem đầy đủ các vật liệu có sẵn trên máy in đó.
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
PLA Hoàn hảo để xác minh ý tưởng nhanh chóng với chi phí thấp. PLA hoạt động với chế độ bản nháp nhanh và có sẵn 11 màu khác nhau. | CÔNG VIỆC Giống như ABS nhưng có khả năng chống tia UV, ASA là vật liệu in 3D đa dụng hoàn hảo, phù hợp với nhiều ứng dụng. | ABS-CF10 ABS-CF10 kết hợp những ưu điểm của ABS với độ bền của sợi carbon để tạo ra vật liệu bền, cứng. | FDM TPU 92A Tạo ra các bộ phận và nguyên mẫu elastomer chính xác như ống mềm và ống với FDM TPU 92A. |
Tất cả các ứng dụng
Máy in F170 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tạo mẫu nhanh, chế tạo công cụ và sản xuất hàng loạt quy mô nhỏ. Sự đa dạng của vật liệu tương thích cho phép máy in này đáp ứng linh hoạt các yêu cầu ứng dụng đa dạng, vượt ra ngoài các lĩnh vực nêu trên.
![]() | ![]() | ![]() |
Tạo mẫu nhanh Máy in F170 với giao diện thân thiện người dùng giúp tối ưu hóa quy trình lặp lại thiết kế so với các phương pháp tạo mẫu truyền thống. | Dụng cụ và thiết bị Các công cụ chế tạo 3D bằng máy in F170 góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và tạo ra các dụng cụ tiện dụng, thân thiện với người dùng. | Bộ phận sản xuất Máy in F170 mở ra khả năng sản xuất các bộ phận theo yêu cầu khách hàng và sản xuất hàng loạt quy mô nhỏ mà các phương pháp gia công truyền thống không thể đáp ứng. |
Xem chi tiết đầy đủ về thông số kỹ thuật của Dòng máy F170
Thông số kỹ thuật | Giá trị | Giải thích |
---|---|---|
Kích thước và trọng lượng hệ thống | 1.626 x 864 x 711 mm (64 x 34 x 28 inch), 227 kg (500 lbs) | Kích thước và trọng lượng của máy in, bao gồm cả vật liệu tiêu hao. |
Độ ồn | Tối đa 46 dB khi in, 35 dB khi không hoạt động | Mức độ tiếng ồn phát ra khi máy in đang hoạt động và khi đang ở trạng thái nghỉ. |
Độ dày lớp | 0,330mm, 0,254mm, 0,178mm, 0,127mm (0,013 inch, 0,010 inch, 0,007 inch, 0,005 inch) | Độ dày của từng lớp vật liệu khi máy in tạo ra sản phẩm. Độ dày lớp càng nhỏ, chi tiết sản phẩm càng sắc nét. |
Vật liệu tương thích | PLA, ABS-M30, ABS-CF10, ASA, FDM™ TPU 92A | Các loại vật liệu mà máy in có thể sử dụng để tạo ra sản phẩm. Mỗi loại vật liệu có tính chất và ứng dụng khác nhau. |
Chứng nhận | GREENGUARD Certified theo UL 2904 khi sử dụng ABS, ASA, và QSR | Chứng nhận đảm bảo chất lượng không khí và an toàn khi sử dụng máy in với các loại vật liệu này. |
Độ chính xác | +/- 0.200 mm (0.008 inch) hoặc +/- 0.002 mm/mm (0.002 inch/inch), tùy theo giá trị nào lớn hơn | Độ chính xác của sản phẩm so với bản thiết kế 3D. |
Kết nối mạng | Có dây: TCP/IP 100 Mbps, Ethernet, RJ45; Không dây: IEEE 802.11n, g, b | Các chuẩn kết nối mạng mà máy in hỗ trợ. |
Yêu cầu hệ thống | Windows 7, 8, 8.1 và 10 (64 bit), RAM tối thiểu 4GB (khuyến nghị 8GB trở lên) | Cấu hình máy tính tối thiểu để điều khiển máy in. |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: 15 – 30 ºC (59 – 86 ºF), Độ ẩm: 30 – 70% RH | Điều kiện môi trường lý tưởng để máy in hoạt động ổn định. |
Điều kiện bảo quản | Nhiệt độ: 0 – 35 ºC (32 – 95 ºF), Độ ẩm: 20 – 90% RH | Điều kiện môi trường để bảo quản máy in khi không sử dụng. |
Yêu cầu nguồn điện | 100–132V/15A hoặc 200 – 240V/7A. 50/60 Hz | Yêu cầu về nguồn điện để cấp năng lượng cho máy in. |
Tuân thủ tiêu chuẩn | CE, FCC, EAC, cTUVus, FCC, KC, RoHs, WEEE, Reach | Các chứng nhận đảm bảo máy in tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế. |
Vật liệu có sẵn | PLA2, ABS-M30, ABS-CF10, ASA, TPU 92A, QSR | Các loại vật liệu có thể sử dụng với máy in. |
Vật liệu hỗ trợ | QSR | Vật liệu hỗ trợ được sử dụng để tạo ra các phần tử tạm thời trong quá trình in, giúp tạo ra các chi tiết phức tạp. |
Kích thước khay in | 254 x 254 x 254 mm (10 x 10 x 10 inch) | Kích thước tối đa của sản phẩm có thể in được. |
Khoang chứa vật liệu | 2 | Số lượng khoang chứa vật liệu trên máy in. |
Tỷ lệ khoang chứa | 1 mô hình / 1 vật liệu hỗ trợ | Tỷ lệ sử dụng khoang chứa cho mô hình và vật liệu hỗ trợ. |
Phần mềm | Trong GrabCAD, Trong GrabCAD Pro | Phần mềm được sử dụng để thiết kế, chuẩn bị và điều khiển quá trình in. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.