Các Tính Năng Nổi Bật Anycubic Kobra 2 Neo

Các tính năng chính của Kobra 2 Neo
Với tốc độ in tối đa vượt trội là 250mm/s. Và tốc độ in được đề xuất là 150 mm/giây đảm bảo sự kết hợp hoàn hảo giữa độ chính xác và hiệu suất, giúp bạn biến ý tưởng của mình thành hiện thực với tốc độ và độ chính xác tuyệt vời.
Bộ đầu đùn tích hợp mới
Hệ thống đùn và làm mát được nâng cấp mới giúp làm nóng chảy nhựa in nhanh chóng thông qua đầu phun nóng 60W. Đồng thời, máy được trang bị quạt gió làm mát tốc độ 7000 vòng/phút để đảm bảo mô hình được làm mát và định hình nhanh chóng

Tận dụng tính năng đẩy tuyến tính (linear advance) và định hình đầu vào (input shaping) trong firmware Marlin để tạo ra các bản in cải thiện chất lượng và độ ổn định của bản in, đồng thời tạo ra các chi tiết mô hình mượt mà và rõ ràng hơn. Những người mới bắt đầu cũng có thể tạo ra những tác phẩm chất lượng cao cho bản in đầu tiên của bạn
Cân bàn tự động
Cùng với thiết kế của một module độc đáo, độ lệch trục Z được bù đắp thông minh sau khi tự động cân bằng, đồng thời hỗ trợ giá trị bù trục Z để đáp ứng nhu cầu của người dùng khác nhau và các tình huống sử dụng. Nhờ đó, việc sáng tạo được bắt đầu một cách hiệu quả và dễ dàng, ngay cả với người mới bắt đầu

Giao diện điều khiển được đổi mới
Sử dụng màn hình núm xoay LCD 2.4 inch cùng các yếu tố thiết kế mới, giao diện máy in 3D trở nên trực quan, đ ơn giản và dễ dàng điều hướng hơn. Người dùng có thể dễ dàng kiểm soát, sử dụng và nhận được phản hồi nhanh chóng.
Cấu trúc tất cả trong một
Toàn bộ máy in 3D này được cấu thành từ 5 module riêng biệt với thiết kế khung dạng gantry. Điều này giúp việc lắp ráp dễ dàng hơn, đồng thời ít cần bảo trì hơn, mang đến trải nghiệm in ấn nhanh chóng.
Thông Số Kỹ Thuật Kobra 2 Neo
Thông tin kỹ thuật | |
Trọng lượng máy | 7,3kg |
Khổ máy | 485*440*440mm(HWD) |
Khổ in | 220 x 220 x 250 mm |
Khối lượng in | 3,2gal./12,1L |
Nhiệt độ đầu in | ≤260℃ |
Tốc độ in tối đa | 250mm/s |
Nhựa in | PLA, PLAF, PETG, TPU, WOOD |
Trục Z | single z |
Đường kính | kim ø 0.4mm (có thể thay đổi kim) |
Nhiệt độ bàn in | ≤110℃ |
Màn hình điều khiển cơ LCD | 2.4″ |
Cân bàn tự động | Hệ thống cân bàn tự động Anycubic LeviQ 2.0 mới (25 điểm) |
Quạt tản nhiệt | 7000 vòng/phút |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.